Đọc nhanh: 下面儿 (hạ diện nhi). Ý nghĩa là: ở dưới.
Ý nghĩa của 下面儿 khi là Danh từ
✪ ở dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下面儿
- 雨 一个劲儿 地下
- mưa mãi không ngớt; mưa hoài
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 她 说 要 见 个 面儿
- Cô ấy nói muốn gặp nhau.
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 插座 在 桌子 下面
- Ổ cắm ở dưới bàn.
- 小猫 在 桌子 下面
- Con mèo con ở dưới gầm bàn.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 坐下 歇歇 腿 儿 吧
- Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下面儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下面儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
儿›
面›