Đọc nhanh: 下次 (hạ thứ). Ý nghĩa là: lần tới; lần sau. Ví dụ : - 下次我会做得更好。 Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.. - 下次记得早点来。 Lần sau nhớ đến sớm hơn.. - 下次考试要更加努力。 Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Ý nghĩa của 下次 khi là Danh từ
✪ lần tới; lần sau
在下一次机会或下一次事件中,与本次相对应
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 下次 记得 早点 来
- Lần sau nhớ đến sớm hơn.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下次
- 我们 下次 见 , 拜拜 !
- Chúng ta gặp lại lần sau, tạm biệt!
- 这次 便宜 了 你 , 下次 决不 饶 你 !
- Lần này hời cho cậu rồi, lần tới không tha cho cậu.
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 那次 事故 後 她 的 腿 上 留下 了 伤疤
- Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 他 这次 比赛 留下 了 遗憾
- Anh ấy có tiếc nuối trong cuộc thi lần này.
- 抱歉 有点 拖堂 了 , 我们 下次 会 接着 这里 讲
- Xin lỗi cả lớp thầy dạy quá giờ rồi, tiết sau chúng ta sẽ giảng tiếp từ phần này.
- 这次 地震 把 这 堵墙 震得 下陷 并 开始 崩塌
- Trận động đất lần này làm cho bức tường này bị rung lắc và bắt đầu sụp đổ.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 我 之前 一直 害怕 玩 蹦极 , 今天 终于 横下心 玩儿 了 一次 , 太 刺激 了
- Tôi trước đây rất sợ chơi nhảy lầu mạo hiểm, hôm nay cuối cùng cũng hạ quyết tâm thử một phen, quá là kích thích luôn.
- 比赛 因 下雨 中断 了 几次
- Trận đấu bị mưa ngắt quãng mấy lần?
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 这次 他 选择 下 让
- Lần này anh ấy chọn nhượng bộ.
- 我们 期待 您 下次 光临
- Chúng tôi mong đợi quý khách lần sau ghé thăm.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
次›