Đọc nhanh: 上演 (thượng diễn). Ý nghĩa là: trình diễn (kịch, múa), tiếp diễn (sự việc nào đó). Ví dụ : - 总会二次上演 Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.. - 这个戏最近就要上演了。 Vở kịch này sắp tới sẽ công diễn .. - 影片一经上演,观众动以万计。 Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
✪ trình diễn (kịch, múa)
(戏剧、舞蹈等) 演出
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 这个 戏 最近 就要 上演 了
- Vở kịch này sắp tới sẽ công diễn .
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 国庆 楼市 上演 东成西就
- Tiết mục biểu diễn tỏng ngày quốc khánh diễn ra thanh công về mọi mặt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tiếp diễn (sự việc nào đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上演
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 总会 二次 上演
- Thường có một buổi biểu diễn thứ hai.
- 小明 在 台上 表演
- Tiểu Minh đang biểu diễn trên sân khấu.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 我 在 剑桥 的 时候 上 过 表演 课
- Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.
- 他们 准备 上演 新 的 剧目
- Họ chuẩn bị biểu diễn chương trình mới.
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
- 他 上台 表演 有点 怯
- Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.
- 新剧 即将 上演
- Vở kịch mới sắp được trình diễn.
- 开幕式 上 的 演讲 很 激动人心
- Bài phát biểu tại lễ khai mạc rất xúc động.
- 影片 一经 上演 , 观众 动以 万计
- Bộ phim hễ đưa ra chiếu, khán giả thường có đến hàng vạn.
- 在 上 台前 他 很快 地 复习 一遍 演讲稿
- Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.
- 小 明 准备 上台 表演
- Tiểu Minh chuẩn bị lên sân khấu biểu diễn.
- 台上 正在 表演 节目
- Trên sân khấu đang biểu diễn tiết mục.
- 他们 在 台上 表演 相声
- Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上演
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上演 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
演›