Đọc nhanh: 上心 (thượng tâm). Ý nghĩa là: để bụng; để tâm. Ví dụ : - 对敌人的新仇旧恨,一齐涌上心头. Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.. - 许多感想兜上心头。 nhiều cảm nghĩ quay cuồng trong đầu.. - 一股暖流涌上心头。 bỗng thấy ấm áp trong lòng.
Ý nghĩa của 上心 khi là Tính từ
✪ để bụng; để tâm
对要办的事情留心
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 许多 感想 兜 上 心头
- nhiều cảm nghĩ quay cuồng trong đầu.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上心
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 很 不幸 地 患上 了 心脏病
- Cô ấy không may đã mắc phải bệnh tim.
- 上进心
- chí tiến thủ.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 他 无动 於 衷 使 她 心中 的 怨恨 火上加油
- Anh ta vô cảm đối với sự oán hận trong trái tim cô ấy, làm cho ngọn lửa oán hận trong cô ấy càng thêm bùng cháy.
- 我 心里 火辣辣 的 , 恨不得 马上 赶到 工地 去
- tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 他 日夜 祈求 上帝 赋予 他 虔敬 的 心
- Anh ta ngày đêm cầu nguyện Chúa trời ban cho anh ta một trái tim sùng đạo.
- 考上 固然 好 , 考不上 也 别 灰心
- Thi đỗ thì tốt rồi, còn nếu không đỗ cũng đừng nản lòng.
- 眉头一皱 , 计上心来
- nhíu mày một cái là nghĩ ra kế ngay.
- 历点 桌上 美味 点心
- Đếm từng loại bánh ngọt trên bàn.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 她 小心 地 掩 上 抽屉
- Cô ấy cẩn thận đóng ngăn kéo lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
⺗›
心›