Đọc nhanh: 上行 (thượng hành). Ý nghĩa là: chạy về thủ đô (tàu lửa), lên; ngược lên; ngược dòng (tàu, thuyền), chuyển lên cấp trên (công văn). Ví dụ : - 上行下效。 trên làm dưới bắt chước theo.
Ý nghĩa của 上行 khi là Động từ
✪ chạy về thủ đô (tàu lửa)
中国铁路部门规定,列车在干线上朝着首都的方向行驶,在支线上朝着连接干线的车站行驶,叫做上行上行列车编号用偶数,如12次,104次等
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
✪ lên; ngược lên; ngược dòng (tàu, thuyền)
船从下游向上游行驶
✪ chuyển lên cấp trên (công văn)
公文由下级送往上级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上行
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 拉上 电闸 就行
- Kéo cầu dao điện là được.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 她 骑 自行车 去 上班
- Cô ấy đi xe đạp đến cơ quan.
- 执行 上级 的 指示
- chấp hành chỉ thị của cấp trên.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 你行 你 上 不行 别 比比
- Bạn giỏi thì đi mà làm, không làm được thì đừng có nói
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
行›