Đọc nhanh: 上传 (thượng truyền). Ý nghĩa là: tải; tải lên. Ví dụ : - 请把文件上传到云端。 Vui lòng tải tệp lên đám mây.. - 我正在上传图片。 Tôi đang tải hình ảnh lên.. - 他忘记上传报告了。 Anh ấy đã quên tải báo cáo lên.
Ý nghĩa của 上传 khi là Động từ
✪ tải; tải lên
上载
- 请 把 文件 上 传到 云端
- Vui lòng tải tệp lên đám mây.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 他 忘记 上传 报告 了
- Anh ấy đã quên tải báo cáo lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 上传
✪ 上传 + Danh từ
- 请 上传 你 的 简历
- Hãy tải lên bản lý lịch của bạn.
- 老师 要求 学生 上传 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.
✪ 把 + Danh từ + 上传到 + 位置/平台
câu chữ "把"
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 我们 需要 把 报告 上 传到 系统
- Chúng tôi cần tải báo cáo lên hệ thống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上传
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 我们 需要 把 报告 上 传到 系统
- Chúng tôi cần tải báo cáo lên hệ thống.
- 他 忘记 上传 报告 了
- Anh ấy đã quên tải báo cáo lên.
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 请 上传 你 的 简历
- Hãy tải lên bản lý lịch của bạn.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 《 三国志 》 上 有 诸葛亮 的 传
- trong truyện Tam Quốc Chí có Gia Cát Lượng.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
- 楼上 传来 凌乱 的 脚步声
- trên gác vọng lại tiếng bước chân ầm ĩ.
- 战场 上 传来 密集 的 枪声
- Chiến trường vang lên tiếng súng dày đặc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
传›