Đọc nhanh: 上海文广新闻传媒集团 (thượng hải văn quảng tân văn truyền môi tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn truyền thông Thượng Hải.
Ý nghĩa của 上海文广新闻传媒集团 khi là Danh từ
✪ Tập đoàn truyền thông Thượng Hải
Shanghai Media Group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海文广新闻传媒集团
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 报纸 上 刊载 了 许多 有关 技术革新 的 文章
- báo chí đã đăng nhiều bài về đổi mới kỹ thuật.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 她 的 见闻广博 , 了解 很多 文化
- Kiến thức của cô ấy rộng lớn, hiểu biết nhiều văn hóa.
- 文化 变迁 , 传承 与 创新
- Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.
- 热 搜榜 上 全是 关于 她 的 新闻
- Top tìm kiếm toàn là tin tức về cô ấy.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 记者 上报 了 最新 的 新闻
- Phóng viên đã đăng báo tin tức mới nhất.
- 电台 正在 广播 新闻
- Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 平民 们 在 广场 上 集会 反对 他们 的 新 市长
- Công dân đang tập hợp trên quảng trường để phản đối thị trưởng mới của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上海文广新闻传媒集团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上海文广新闻传媒集团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
传›
团›
媒›
广›
文›
新›
海›
闻›
集›