Đọc nhanh: 上传图片 (thượng truyền đồ phiến). Ý nghĩa là: tải ảnh lên.
Ý nghĩa của 上传图片 khi là Động từ
✪ tải ảnh lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上传图片
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 弹片 崩到 他 的 肩膀 上
- Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 我 在 保尔 · 道森 的 片子 上 看到 这个
- Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 玉佩 上刻 着 图案
- Trên ngọc bội có khắc họa tiết.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一张 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 展览 上 展示 了 历史 图片
- Triển lãm trưng bày tranh ảnh lịch sử.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上传图片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上传图片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
传›
图›
片›