Đọc nhanh: 海上花列传 (hải thượng hoa liệt truyền). Ý nghĩa là: Những cô gái hát ca của Thượng Hải của Han Bangqing 韓邦慶 | 韩邦庆 , tiểu thuyết dài về kiếp hạ lưu bằng bản ngữ cổ điển Trung Quốc và Giang Tô, được Iris Chang dịch sang Putonghua là 海上花.
Ý nghĩa của 海上花列传 khi là Danh từ
✪ Những cô gái hát ca của Thượng Hải của Han Bangqing 韓邦慶 | 韩邦庆 , tiểu thuyết dài về kiếp hạ lưu bằng bản ngữ cổ điển Trung Quốc và Giang Tô
The Sing-Song Girls of Shanghai by Han Bangqing 韓邦慶|韩邦庆 [Hán Bāng qìng], long novel of lower life in Classical Chinese and Jiangsu vernacular
✪ được Iris Chang dịch sang Putonghua là 海上花
translated into Putonghua as 海上花 by Iris Chang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海上花列传
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 俄而 日出 , 光照 海上
- Trong giây lát mặt trời nhô lên, chiếu sáng trên mặt biển.
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 海鸥 在 海面 上 翱翔
- Chim hải âu bay lượn trên mặt biển.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 居留 上海 多年
- lưu trú ở Thượng Hải nhiều năm.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海上花列传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海上花列传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
传›
列›
海›
花›