Đọc nhanh: 一生 (nhất sanh). Ý nghĩa là: suốt đời; cả đời; trọn đời; một đời. Ví dụ : - 他一生都在追求梦想。 Cả đời anh ấy luôn theo đuổi ước mơ.. - 她一生都热爱音乐。 Cô ấy yêu âm nhạc suốt cả cuộc đời.. - 他一生都在帮助别人。 Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.
Ý nghĩa của 一生 khi là Danh từ
✪ suốt đời; cả đời; trọn đời; một đời
从出生到死亡的全部时间;有时夸张地表示生命途程中的很长一段时间
- 他 一生 都 在 追求 梦想
- Cả đời anh ấy luôn theo đuổi ước mơ.
- 她 一生 都 热爱 音乐
- Cô ấy yêu âm nhạc suốt cả cuộc đời.
- 他 一生 都 在 帮助 别人
- Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 一生 với từ khác
✪ 一生 vs 一辈子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一生
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 频率 一致 时会 发生 共鸣
- Khi tần số đồng nhất sẽ xảy ra cộng hưởng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 侣 先生 是 一位 老师
- Ông Lữ là một giáo viên.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 椅 先生 是 一位 老师
- Ông Kỷ là một giáo viên.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
生›