Đọc nhanh: 一把钥匙开一把锁 (nhất bả thược thi khai nhất bả toả). Ý nghĩa là: Một chìa khóa mở một ổ khóa., Có một giải pháp khác nhau cho mỗi vấn đề. (cách diễn đạt).
Ý nghĩa của 一把钥匙开一把锁 khi là Thành ngữ
✪ Một chìa khóa mở một ổ khóa.
One key opens one lock.
✪ Có một giải pháp khác nhau cho mỗi vấn đề. (cách diễn đạt)
There is a different solution for each problem. (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一把钥匙开一把锁
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 我们 把 凹室 分 隔开 作 另 一间 卧室
- Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 钥匙 丢 了 , 他 只好 把门 撬开
- Chìa khóa mất rồi, anh ấy chỉ đành cạy cửa.
- 妈妈 授予 我 一把 钥匙
- Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.
- 我 需要 一把 汤匙
- Tôi cần một cái thìa súp.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 我 有 一把 钥匙
- Tôi có một chiếc chìa khóa.
- 给 他 一把 钥匙
- Đưa cho anh ấy một chiếc chìa khóa.
- 她 把 脸 一变 , 开始 哭 起来
- Sắc mặt cô thay đổi và cô bắt đầu khóc.
- 穗子 扑棱 开像 一把 小伞
- những cái tua dang rộng giống như một cái dù.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 开 了 一个 夜车 , 才 把 这篇 搞子 赶 了 出来
- phải thức suốt đêm để viết mới hoàn tất kịp bản thảo này.
- 我拾 到 了 一把 钥匙
- Tôi nhặt được một chiếc chìa khóa.
- 请 给 我 一把 小 汤匙
- Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.
- 他用 篙 一点 就 把 船 撑开 了
- Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 把 栓 转 一下 , 就 可以 打开 了
- Xoay cái chốt một chút là có thể mở được.
- 我们 把 书 打开 然后 一起 阅读
- chúng ta mở sách ra và đọc cùng nhau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一把钥匙开一把锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一把钥匙开一把锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
匙›
开›
把›
钥›
锁›