一把钥匙开一把锁 yī bǎ yàoshi kāi yī bǎ suǒ

Từ hán việt: 【nhất bả thược thi khai nhất bả toả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一把钥匙开一把锁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất bả thược thi khai nhất bả toả). Ý nghĩa là: Một chìa khóa mở một ổ khóa., Có một giải pháp khác nhau cho mỗi vấn đề. (cách diễn đạt).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一把钥匙开一把锁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一把钥匙开一把锁 khi là Thành ngữ

Một chìa khóa mở một ổ khóa.

One key opens one lock.

Có một giải pháp khác nhau cho mỗi vấn đề. (cách diễn đạt)

There is a different solution for each problem. (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一把钥匙开一把锁

  • - 祖国 zǔguó 建设 jiànshè 成为 chéngwéi 一个 yígè 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng de 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.

  • - 钥匙 yàoshi bié zài 锁上 suǒshàng

    - Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.

  • - 我们 wǒmen 凹室 āoshì fēn 隔开 gékāi zuò lìng 一间 yījiān 卧室 wòshì

    - Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.

  • - 钥匙 yàoshi diū le 只好 zhǐhǎo 把门 bǎmén 撬开 qiàokāi

    - chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.

  • - 钥匙 yàoshi diū le 只好 zhǐhǎo 把门 bǎmén 撬开 qiàokāi

    - Chìa khóa mất rồi, anh ấy chỉ đành cạy cửa.

  • - 妈妈 māma 授予 shòuyǔ 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.

  • - 需要 xūyào 一把 yībǎ 汤匙 tāngchí

    - Tôi cần một cái thìa súp.

  • - 一头 yītóu 大蒜 dàsuàn 剥开 bōkāi 圆溜溜 yuánliūliū de 蒜瓣 suànbàn 放在 fàngzài yòng 槌子 chuízi le 起来 qǐlai

    - Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.

  • - yǒu 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Tôi có một chiếc chìa khóa.

  • - gěi 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Đưa cho anh ấy một chiếc chìa khóa.

  • - liǎn 一变 yībiàn 开始 kāishǐ 起来 qǐlai

    - Sắc mặt cô thay đổi và cô bắt đầu khóc.

  • - 穗子 suìzǐ 扑棱 pūlēng 开像 kāixiàng 一把 yībǎ 小伞 xiǎosǎn

    - những cái tua dang rộng giống như một cái dù.

  • - guò 菠菜 bōcài 放入 fàngrù 开水 kāishuǐ zhōng tàng 一分钟 yìfēnzhōng 去除 qùchú 草酸 cǎosuān

    - ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit

  • - kāi le 一个 yígè 夜车 yèchē cái 这篇 zhèpiān 搞子 gǎozi gǎn le 出来 chūlái

    - phải thức suốt đêm để viết mới hoàn tất kịp bản thảo này.

  • - 我拾 wǒshí dào le 一把 yībǎ 钥匙 yàoshi

    - Tôi nhặt được một chiếc chìa khóa.

  • - qǐng gěi 一把 yībǎ xiǎo 汤匙 tāngchí

    - Làm ơn đưa tôi một cái thìa súp nhỏ.

  • - 他用 tāyòng gāo 一点 yìdiǎn jiù chuán 撑开 chēngkāi le

    - Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.

  • - 必须 bìxū 一切 yīqiè 恶感 ègǎn zài 发展 fāzhǎn chéng 公开 gōngkāi 对抗 duìkàng 之前 zhīqián jiù 消灭 xiāomiè 萌芽 méngyá 状态 zhuàngtài 之中 zhīzhōng

    - Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.

  • - shuān zhuǎn 一下 yīxià jiù 可以 kěyǐ 打开 dǎkāi le

    - Xoay cái chốt một chút là có thể mở được.

  • - 我们 wǒmen shū 打开 dǎkāi 然后 ránhòu 一起 yìqǐ 阅读 yuèdú

    - chúng ta mở sách ra và đọc cùng nhau

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一把钥匙开一把锁

Hình ảnh minh họa cho từ 一把钥匙开一把锁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一把钥匙开一把锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+9 nét)
    • Pinyin: Chí , Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOP (日人心)
    • Bảng mã:U+5319
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Thược
    • Nét bút:ノ一一一フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCB (重金月)
    • Bảng mã:U+94A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CFBO (金火月人)
    • Bảng mã:U+9501
    • Tần suất sử dụng:Cao