Đọc nhanh: 一品 (nhất phẩm). Ý nghĩa là: (của các quan chức trong thời kỳ hoàng gia) cấp bậc cao nhất, hạng nhất, tuyệt vời. Ví dụ : - 我在这家商店里买了一品脱牛奶。 Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Ý nghĩa của 一品 khi là Danh từ
✪ (của các quan chức trong thời kỳ hoàng gia) cấp bậc cao nhất
(of officials in imperial times) the highest rank
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
✪ hạng nhất
first-rate
✪ tuyệt vời
superb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一品
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 佩环 是 一种 饰品
- Bội hoàn là một loại trang sức.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 极品 狼毫 ( 一种 毛笔 )
- bút lông cáo thượng hạng.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 企业 进一步 巩固 品牌形象
- Doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu hơn nữa.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 这里 需 一些 办公用品
- Ở đây cần một vài đồ dùng văn phòng.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 请 您 品 一品 这 道菜
- Mời ngài nếm thử món này.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 品种 单一
- sản phẩm đơn nhất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
品›