Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 不法 bùfǎ

    Phạm Pháp, Trái Phép, Không Tuân Thủ Luật Pháp

    right
  • 不凡 bùfán

    Phi Phàm, Siêu Đẳng, Siêu Phàm

    right
  • 不妨 bùfáng

    Đừng Ngại

    right
  • 不公 bùgōng

    Bất Công, Thiên Vị, Không Công Bằng

    right
  • 不及 bùjí

    Thua, Không Bằng, Không Bì Kịp

    right
  • 不禁 bùjīn

    Không Kìm Nén Nổi

    right
  • 不堪 bùkān

    Quá Mức Chịu Đựng

    right
  • 不力 bùlì

    Không Cật Lực, Không Hết Sức Mình, Chưa Tận Lực

    right
  • 不料 bùliào

    Không Ngờ

    right
  • 不免 bùmiǎn

    Không Tránh Được, Sao Khỏi

    right
  • 不容 bùróng

    Không Dung, Không Dung Tha, Không Tha Thứ

    right
  • 不时 bùshí

    Đôi Khi, Thỉnh Thoảng

    right
  • 不惜 bùxī

    Không Tiếc

    right
  • 不下 bùxià

    Không Dưới, Không Ít Hơn

    right
  • 不肖 bùxiào

    Chẳng Ra Gì, Xấu Xa (Thường Dùng Để Nói Con Em Mình)

    right
  • 不懈 bùxiè

    Không Lơ Là, Không Buông Lỏng, Bền Bỉ

    right
  • 不知不觉 bùzhī bù jué

    Thấm Thoát, Thình Lình, Bất Giác

    right
  • 不致 bùzhì

    Không Đến Mức, Không Đến Nỗi, Đâu Đến Nỗi

    right
  • 步调 bùdiào

    Bước Đi, Nhịp Bước, Tiến Độ (Lúc Đi

    right
  • 步骤 bùzhòu

    Bước, Bước Đi, Trình Tự

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org