不懈 bùxiè
volume volume

Từ hán việt: 【bất giải】

Đọc nhanh: 不懈 (bất giải). Ý nghĩa là: không lơ là; không buông lỏng; bền bỉ; luôn luôn; ngoan cường. Ví dụ : - 坚持不懈 bền bỉ. - 不懈地努力 cố gắng không mệt mỏi. - 进行不懈的斗争 tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường

Ý Nghĩa của "不懈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

不懈 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không lơ là; không buông lỏng; bền bỉ; luôn luôn; ngoan cường

不松懈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚持不懈 jiānchíbùxiè

    - bền bỉ

  • volume volume

    - 不懈 bùxiè 努力 nǔlì

    - cố gắng không mệt mỏi

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 不懈 bùxiè de 斗争 dòuzhēng

    - tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường

  • volume volume

    - 常备不懈 chángbèibùxiè

    - luôn luôn tỉnh táo đề phòng

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不懈

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 不懈 bùxiè de 斗争 dòuzhēng

    - tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường

  • volume volume

    - 坚持不懈 jiānchíbùxiè

    - bền bỉ

  • volume volume

    - 对学 duìxué 汉语 hànyǔ 不敢 bùgǎn yǒu 半分 bànfēn 懈怠 xièdài

    - tôi không dám có nửa phần lười biếng đối với việc học tiếng hán

  • volume volume

    - 始终不懈 shǐzhōngbùxiè ( 自始至终 zìshǐzhìzhōng 松懈 sōngxiè )

    - bền bỉ từ đầu đến cuối.

  • volume volume

    - 一息尚存 yīxīshàngcún 此志 cǐzhì 不懈 bùxiè

    - Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.

  • volume volume

    - 不懈 bùxiè 努力 nǔlì

    - cố gắng không mệt mỏi

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 同學 tóngxué 努力 nǔlì 不懈 bùxiè néng

    - Hi vọng bạn học nỗ lực không mệt mỏi.

  • volume volume

    - 一息尚存 yīxīshàngcún 决不 juébù 懈怠 xièdài

    - còn chút hơi thở sau cùng cũng quyết không lười nhác lơi lỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:丶丶丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PNBQ (心弓月手)
    • Bảng mã:U+61C8
    • Tần suất sử dụng:Cao