Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 柄 bǐng

    Cán, Chuôi, Đuôi

    right
  • 并发 bìngfā

    Biến Chứng

    right
  • 并列 bìngliè

    Ngang Hàng

    right
  • 并重 bìngzhòng

    Coi Trọng Như Nhau, Không Phân Chính Phụ, Xem Trọng Như Nhau

    right
  • 病床 bìngchuáng

    Giường Bệnh

    right
  • 病菌 bìngjùn

    Bệnh Khuẩn, Vi Khuẩn Gây Bệnh. (Vi Khuẩn Có Thể Gây Bệnh Cho Người Hoặc Sinh Vật Khác, Như Trực Khuẩn Thương Hàn

    right
  • 病情 bìngqíng

    Bệnh Tình, Tình Trạng Bệnh

    right
  • 波 bō

    Sóng

    right
  • 波及 bōjí

    Lan Đến, Ảnh Hưởng Đến, Tác Động Đến

    right
  • 波浪 bōlàng

    Con Sóng, Gợn Sóng

    right
  • 剥 bō

    Cướp, Cướp Đi, Cướp Đoạt (Thường Dùng Trong Các Từ Ghép Hoặc Thành Ngữ Như Cướp Đoạt Hoặc Ăn Tươi Nuốt Sống Chẳng Hạn)

    right
  • 剥削 bōxuē

    Bóc Lột

    right
  • 搏斗 bódòu

    Vật Lộn

    right
  • 补给 bǔjǐ

    Tiếp Tế, Tiếp Viện, Cấp Bù

    right
  • 补救 bǔjiù

    Cứu Vãn

    right
  • 哺乳动物 bǔrǔ dòngwù

    Động Vật Có Vú, Động Vật Hữu Nhũ (Động Vật Có Xương Sống Cấp Cao Nhất, Đặc Điểm Cơ Bản Là Nuôi Con Mới Sinh Bằng Sữa Mẹ. Trừ Loại Đơn Khổng Cấp Thấp Nhất - Có Hậu Môn

    right
  • 不便 bùbiàn

    Bất Tiện, Không Thuận Tiện, Không Tiện Lợi

    right
  • 不得 bùdé

    Không Thể, Không Được, Không Thể Nào

    right
  • 不等 bù děng

    Không Bằng, Không Bằng Nhau, Không Giống

    right
  • 不动产 bùdòngchǎn

    Bất Động Sản, Tài Sản, Của Cải

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org