Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 部落 bùluò

    Bộ Lạc, Bộ Tộc, Thị Tộc

    right
  • 部署 bùshǔ

    Phân Công (Nhiệm Vụ, Nhân Lực)

    right
  • 猜测 cāicè

    Đoán, Suy Đoán, Phỏng Đoán

    right
  • 猜忌 cāijì

    Nghi Kỵ, Hiềm Nghi, Nghi Ngờ

    right
  • 猜想 cāixiǎng

    Phỏng Đoán, Suy Đoán, Ngờ Tới

    right
  • 才智 cáizhì

    Tài Trí, Tài Năng Và Trí Tuệ

    right
  • 财团 cáituán

    Tập Đoàn Tài Chính, Tập Đoàn Tư Bản Lũng Đoạn (Trong Xã Hội Tư Bản Chủ Nghĩa, Các Nhà Tư Bản Lũng Đoạn Hoặc Tập Đoàn Tư Bản Lũng Đoạn Khống Chế Các Công Ty

    right
  • 财政 cáizhèng

    Tài Chính

    right
  • 裁缝 cáifeng

    May Vá

    right
  • 裁减 cáijiǎn

    Cắt Giảm, Giảm, Giảm Bớt

    right
  • 采访 cǎifǎng

    Phỏng Vấn

    right
  • 采光 cǎiguāng

    Lấy Ánh Sáng (Thiết Kế Kết Cấu Toà Kiến Trúc Hoặc Cửa Sổ To Nhỏ Sao Cho Bên Trong Toà Kiến Trúc Này Có Ánh Sáng Thích Hợp)

    right
  • 采纳 cǎinà

    Tiếp Thu, Tiếp Nhận

    right
  • 采取 cǎiqǔ

    Áp Dụng, Dùng, Thực Hành

    right
  • 彩绘 cǎihuì

    Hoa Văn Màu, Hình Vẽ Màu (Hình Vẽ Màu Trên Đồ Dùng, Nhà Cửa)

    right
  • 参谋 cānmóu

    Tham Mưu

    right
  • 餐具 cānjù

    Bộ Đồ Ăn, Dụng Cụ Ăn Uống, Bộ Dụng Cụ Ăn Uống (Chén

    right
  • 残暴 cánbào

    Tàn Bạo, Tàn Nhẫn Hung Ác

    right
  • 残酷 cánkù

    Tàn Khốc, Khắc Nghiệt

    right
  • 残杀 cánshā

    Tàn Sát, Sát Hại, Giết Hại

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org