Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 扩建 kuòjiàn

    Xây Dựng Thêm, Mở Rộng

    right
  • 扩散 kuòsàn

    Khuếch Tán, Lan Rộng

    right
  • 扩张 kuòzhāng

    Mở Rộng, Bành Trướng

    right
  • 腊月 làyuè

    Tháng Chạp (Âm Lịch)

    right
  • 来宾 láibīn

    Khách, Khách Mời, Quý Khách

    right
  • 来得 láidé

    Làm Được, Thạo, Rành

    right
  • 来客 láikè

    Khách, Khách Đến Thăm

    right
  • 拦 lán

    Ngăn, Chặn

    right
  • 栏 lán

    Lan Can, Thành Lan Can

    right
  • 懒惰 lǎnduò

    Lười Biếng

    right
  • 懒散 lǎnsǎn

    Lười Nhác, Uể Oải, Không Phấn Chấn

    right
  • 朗读 lǎngdú

    Đọc To

    right
  • 朗诵 lǎngsòng

    Đọc Diễn Cảm, Ngâm, Ngâm Nga

    right
  • 劳改 láogǎi

    Lao Động Cải Tạo, Cải Tạo Lao Động (Cải Tạo Bằng Lao Động)

    right
  • 劳累 láolèi

    Mệt Nhọc, Cực Khổ, Cực Nhọc

    right
  • 老年 lǎonián

    Tuổi Già

    right
  • 老人家 lǎorénjiā

    Cụ, Cụ Ấy

    right
  • 老鼠 lǎoshǔ

    Con Chuột

    right
  • 老天爷 lǎotiānyé

    Ông Trời, Thượng Đế, Chúa

    right
  • 老头儿 lǎotóu er

    Ông Già, Ông Lão (Có Ý Thân Mật)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org