Đọc nhanh: 腊月 (lạp nguyệt). Ý nghĩa là: tháng chạp (âm lịch). Ví dụ : - 腊月,人们准备迎接春节。 Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.. - 腊月是一年的最后一个月。 Tháng chạp là tháng cuối của năm.. - 腊月是最忙碌的时间。 Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
腊月 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tháng chạp (âm lịch)
农历十二月
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 腊月 是 一年 的 最后 一个月
- Tháng chạp là tháng cuối của năm.
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊月
- 腊月 , 人们 准备 迎接 春节
- Tháng chạp, mọi người chuẩn bị đón Tết.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 腊月 是 一年 的 最后 一个月
- Tháng chạp là tháng cuối của năm.
- 腊月 是 最 忙碌 的 时间
- Tháng chạp là thời gian bận rộn nhất.
- 腊月 三十 是 越南 的 除夕
- Ngày 30 tháng chạp âm lịch là giao thừa của người Việt.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
腊›