Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 老头子 lǎotóuzi

    Lão Già (Có Ý Ghét)

    right
  • 老乡 lǎoxiāng

    Đồng Hương

    right
  • 老子 lǎozi

    Bố, Ba, Cha

    right
  • 乐队 yuèduì

    Dàn Nhạc, Ban Nhạc, Đội Nhạc

    right
  • 勒索 lèsuǒ

    Vơ Vét Tài Sản, Bắt Chẹt, Tống Tiền

    right
  • 雷 léi

    Sấm

    right
  • 雷达 léidá

    Radar

    right
  • 雷同 léitóng

    Nói Hùa, Phụ Hoạ

    right
  • 类型 lèixíng

    Loại Hình

    right
  • 累积 lěijī

    Tích Luỹ, Tích Lại, Gộp Lại

    right
  • 冷冻 lěngdòng

    Đông Lạnh, Ướp Lạnh

    right
  • 冷汗 lěnghàn

    Mồ Hôi Lạnh

    right
  • 冷门 lěngmén

    Ít Lưu Ý, Ít Chú Ý, Ngành Nghề Ít Được Quan Tâm

    right
  • 冷清 lěngqīng

    Vắng, Quạnh Quẽ, Vắng Vẻ

    right
  • 黎明 límíng

    Rạng Đông, Rạng Sáng

    right
  • 罹难 línàn

    Chết Do Tai Nạn, Bị Hại

    right
  • 礼服 lǐfú

    Lễ Phục

    right
  • 礼节 lǐjié

    Lễ Tiết

    right
  • 里程 lǐchéng

    Chặng Đường, Hành Trình, Lộ Trình

    right
  • 哩 lī

    Tung Toé, Tràn Khắp Ra

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org