Đọc nhanh: 老天爷 (lão thiên gia). Ý nghĩa là: ông trời; thượng đế; chúa; trời; trời già, ông tạo. Ví dụ : - 老天爷,这是怎么回事儿! ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
✪ 1. ông trời; thượng đế; chúa; trời; trời già
迷信的人认为天上有一个主宰一切的神,尊称这个神叫老天爷现多用来表示惊叹
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
✪ 2. ông tạo
自然界的创造者, 也指自然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老天爷
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 老天爷 做证 , 他 这些 话 是 有 来头 的
- Có chúa làm chứng, những lời nói của anh ấy đều có lý do cả
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 老天爷 对 我们 很 慈悲
- Đức trời rất từ bi với chúng ta.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 今天 阮 老师 上 了 两节课
- Hôm nay thầy giáo Nguyễn dạy hai tiết học rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
爷›
老›