朗诵 lǎngsòng
volume volume

Từ hán việt: 【lãng tụng】

Đọc nhanh: 朗诵 (lãng tụng). Ý nghĩa là: đọc diễn cảm; ngâm; ngâm nga. Ví dụ : - 诗歌朗诵会。 hội ngâm thơ.

Ý Nghĩa của "朗诵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

朗诵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đọc diễn cảm; ngâm; ngâm nga

大声诵读诗或散文,把作品的感情表达出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诗歌朗诵 shīgēlǎngsòng huì

    - hội ngâm thơ.

So sánh, Phân biệt 朗诵 với từ khác

✪ 1. 背诵 vs 朗诵

Giải thích:

Ý nghĩa của "背诵" và "朗诵" không giống.
"朗诵" là một loại hình thức biểu diễn văn nghệ, "背诵" là một loại phương pháp hoặc hành vi trong học tập.

✪ 2. 朗读 vs 朗诵

Giải thích:

"朗诵" là đọc to những bài thơ, và đọc to với cảm xúc không chỉ có thể thể hiện vẻ đẹp của nhịp điệu giọng nói mà còn truyền đạt thông tin cảm xúc, có thể gây xúc động cho mọi người.
"朗读" có nghĩa là đọc to và rõ ràng。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朗诵

  • volume volume

    - jiào 哈利 hālì · 布朗 bùlǎng

    - Tên của bạn là Harry Brown.

  • volume volume

    - 诗歌朗诵 shīgēlǎngsòng huì

    - hội ngâm thơ.

  • volume volume

    - 配乐 pèiyuè 诗歌朗诵 shīgēlǎngsòng

    - ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).

  • volume volume

    - 朗诵 lǎngsòng shí 声音 shēngyīn de 高低 gāodī yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.

  • volume volume

    - zhàn 起来 qǐlai 大声 dàshēng 朗读 lǎngdú

    - Anh ấy đứng lên và đọc to.

  • volume volume

    - qǐng 朗读 lǎngdú bìng 背诵 bèisòng 这个 zhègè 故事 gùshì

    - Hãy đọc và kể lại câu chuyện này.

  • volume volume

    - 传诵一时 chuánsòngyīshí

    - truyền tụng một thời

  • volume volume

    - 爽朗 shuǎnglǎng de 笑声 xiàoshēng 不时 bùshí zài 耳边 ěrbiān 飞旋 fēixuán

    - giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǎng
    • Âm hán việt: Lãng
    • Nét bút:丶フ一一フ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIB (戈戈月)
    • Bảng mã:U+6717
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tụng
    • Nét bút:丶フフ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNIB (戈女弓戈月)
    • Bảng mã:U+8BF5
    • Tần suất sử dụng:Cao