Đọc nhanh: 来客 (lai khách). Ý nghĩa là: khách; khách đến thăm. Ví dụ : - 欢迎远方来客。 chào mừng khách từ phương xa đến.
来客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách; khách đến thăm
来访的客人
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来客
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 客人 接连不断 地 到来
- Khách đến liên tục không ngớt.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
来›