劳改 láogǎi
volume volume

Từ hán việt: 【lao cải】

Đọc nhanh: 劳改 (lao cải). Ý nghĩa là: lao động cải tạo; cải tạo lao động (cải tạo bằng lao động). Ví dụ : - 劳改犯。 tội phạm cải tạo lao động.. - 劳改农场。 nông trường cải tạo lao động.

Ý Nghĩa của "劳改" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

劳改 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lao động cải tạo; cải tạo lao động (cải tạo bằng lao động)

劳动改造的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 劳改犯 láogǎifàn

    - tội phạm cải tạo lao động.

  • volume volume

    - 劳改 láogǎi 农场 nóngchǎng

    - nông trường cải tạo lao động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳改

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 疲劳 píláo

    - không quản mệt nhọc

  • volume volume

    - 劳改犯 láogǎifàn

    - tội phạm cải tạo lao động.

  • volume volume

    - 劳改 láogǎi 农场 nóngchǎng

    - nông trường cải tạo lao động.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng néng 改造 gǎizào 世界 shìjiè

    - lao động có thể cải tạo thế giới.

  • volume volume

    - duì 程序 chéngxù 进行 jìnxíng 修改 xiūgǎi shì 徒劳无功 túláowúgōng de

    - Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 一切 yīqiè 知识 zhīshí 无不 wúbù 起源于 qǐyuányú 劳动 láodòng

    - trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 劳改 láogǎi 农场 nóngchǎng 服刑 fúxíng

    - đang bị tù lao động cải tạo ở nông trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao