Đọc nhanh: 栏 (lan). Ý nghĩa là: lan can; thành lan can, chuồng (chuồng nuôi súc vật); ràng; ràn, phần mục. Ví dụ : - 凭栏远望。 Dựa vào lan can nhìn ra xa.. - 河边有石栏。 Bờ sông có lan can.. - 用干土垫栏。 Dùng đất sét đắp chuồng.
栏 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. lan can; thành lan can
栏杆
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 河边 有 石栏
- Bờ sông có lan can.
✪ 2. chuồng (chuồng nuôi súc vật); ràng; ràn
养家畜的圈
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
✪ 3. phần mục
报刊书籍在每版或每页上用线条或空白隔开的部分,有时也指性质相同的一整页或若干页
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 这个 栏是 体育新闻
- Mục này là tin thể thao.
✪ 4. cột (đường kẻ chia các ô trong bảng thống kê)
表格中区分项目的大格儿
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 那栏 数据 很 重要
- Dữ liệu của cột đó rất quan trọng.
✪ 5. bảng
专供张贴布告、报纸等的装置
- 这里 立着 宣传栏
- Ở đây có dựng bảng tuyên truyền.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栏
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 小说 栏目
- chuyên mục tiểu thuyết.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 她 把 自行车 链 在 栏杆 上
- Cô ấy xích xe đạp vào lan can.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›