Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 夸 kuā

    Khen

    right
  • 夸耀 kuāyào

    Khoe, Khoe Khoang, Phô Trương (Công Lao

    right
  • 跨越 kuàyuè

    Qua, Vượt Qua (Thời Gian, Khu Vực)

    right
  • 快活 kuài huo

    Vui Sướng, Sung Sướng, Nhảy Nhót Hát Ca

    right
  • 快速 kuàisù

    Nhanh, Mau, Thần Tốc

    right
  • 宽广 kuānguǎng

    Rộng, Rộng Lớn, Bao La

    right
  • 宽阔 kuānkuò

    Rộng Lớn, Bao La

    right
  • 款 kuǎn

    Chân Thành, Khẩn Thiết

    right
  • 款待 kuǎndài

    Khoản Đãi

    right
  • 款式 kuǎnshì

    Kiểu Cách, Kiểu Dáng

    right
  • 狂风 kuángfēng

    Cuồng Phong, Gió Lớn

    right
  • 狂妄 kuángwàng

    Cuồng Vọng, Tự Cao, Kiêu Ngạo

    right
  • 矿产 kuàngchǎn

    Khoáng Sản

    right
  • 矿工 kuànggōng

    Thợ Mỏ, Công Nhân Mỏ

    right
  • 亏 kuī

    Lỗ, Lỗ Vốn, Thua Lỗ

    right
  • 昆虫 kūnchóng

    Côn Trùng

    right
  • 捆 kǔn

    Trói, Bó, Buộc

    right
  • 困 kùn

    Buồn Ngủ

    right
  • 困境 kùnjìng

    Nghịch Cảnh, Cảnh Khốn Cùng, Cảnh Khốn Khó

    right
  • 困扰 kùnrǎo

    Quấy Nhiễu, Gây Rối, Quấy Nhiễu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org