Đọc nhanh: 矿产 (khoáng sản). Ý nghĩa là: khoáng sản. Ví dụ : - 查勘矿产资源。 điều tra nguồn khoáng sản.
矿产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoáng sản
地壳中有开采价值的物质, 如铜,云母,煤等
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿产
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 查勘 矿产资源
- điều tra nguồn khoáng sản.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 这片 田 的 矿产 含量 非常 高
- Hàm lượng khoáng sản của vùng này cực kỳ cao.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
矿›