Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 刻苦 kèkǔ

    Khắc Khổ, Chịu Kh

    right
  • 刻意 kèyì

    Cố Ý, Cố Tình

    right
  • 客机 kèjī

    Máy Bay Hành Khách

    right
  • 课业 kèyè

    Việc Học, Bài Vở, Học Hành

    right
  • 吭声 kēngshēng

    Hé Răng, Hé Môi, Lên Tiếng

    right
  • 空旷 kōngkuàng

    Trống Trải, Mênh Mông, Khoáng

    right
  • 空难 kōngnàn

    Tai Nạn Máy Bay, Không Nạn

    right
  • 空谈 kōngtán

    Nói Suông, Chỉ Nói Chứ Không Làm, Lý Luận Suông

    right
  • 空运 kōngyùn

    Không Vận, Chuyên Chở Bằng Máy Bay

    right
  • 孔 kǒng

    Lỗ

    right
  • 恐惧 kǒngjù

    Sợ Hãi

    right
  • 恐吓 kǒnghè

    Đe Dọa

    right
  • 口头 kǒutóu

    Miệng (Bài Tập, Truyền Miệng, Giao Ước)

    right
  • 口吻 kǒuwěn

    Mõm, Miệng, Hàm (Cá

    right
  • 扣除 kòuchú

    Khấu Trừ

    right
  • 苦工 kǔgōng

    Làm Việc Cực Nhọc, Lao Động Cần Cù, Làm Việc Quần Quật

    right
  • 苦难 kǔnàn

    Cực Khổ, Gian Khổ, Ách Nạn

    right
  • 苦恼 kǔnǎo

    Khổ, Phiền Não, Khổ Não

    right
  • 苦衷 kǔzhōng

    Nỗi Khổ Tâm, Nỗi Khổ Trong Lòng

    right
  • 库存 kùcún

    Tồn Kho, Hàng Tồn Kho

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org