款待 kuǎndài
volume volume

Từ hán việt: 【khoản đãi】

Đọc nhanh: 款待 (khoản đãi). Ý nghĩa là: khoản đãi; chiêu đãi nồng hậu; chiêu đãi; chiều đãi; thết; khoản. Ví dụ : - 款待客人。 khoản đãi khách.. - 盛情款待。 chiêu đãi niềm nở.

Ý Nghĩa của "款待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

款待 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoản đãi; chiêu đãi nồng hậu; chiêu đãi; chiều đãi; thết; khoản

亲切优厚地招待

Ví dụ:
  • volume volume

    - 款待 kuǎndài 客人 kèrén

    - khoản đãi khách.

  • volume volume

    - 盛情款待 shèngqíngkuǎndài

    - chiêu đãi niềm nở.

So sánh, Phân biệt 款待 với từ khác

✪ 1. 款待 vs 招待

Giải thích:

"款待" chỉ có thể dùng trong câu trần thuật, không thể dùng trong câu cầu khiến, "招待" không có giới hạn này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 款待

  • volume volume

    - 盛情款待 shèngqíngkuǎndài

    - chiêu đãi niềm nở.

  • volume volume

    - 款待 kuǎndài 客人 kèrén

    - khoản đãi khách.

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng

    - khoản dùng riêng

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé yòng

    - số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé 挪用 nuóyòng

    - khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.

  • volume volume

    - 不善 bùshàn rén 款曲 kuǎnqǔ

    - không giỏi xã giao.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 款诚 kuǎnchéng yòu 热情 rèqíng

    - Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.

  • volume volume

    - 热情 rèqíng 款待 kuǎndài 来自 láizì 远方 yuǎnfāng de 客人 kèrén

    - Tiếp đãi nhiệt tình những vị khách từ xa đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao