kuā
volume volume

Từ hán việt: 【khoa.khoã】

Đọc nhanh: (khoa.khoã). Ý nghĩa là: khoác lác; nói khoác; khoe khoang; phóng đại; thổi phồng, khen; khen ngợi. Ví dụ : - 他的故事夸张得离谱。 Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.. - 他夸张了自己的经验。 Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.. - 他常夸赞朋友的努力。 Anh ấy thường khen ngợi sự nỗ lực của bạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoác lác; nói khoác; khoe khoang; phóng đại; thổi phồng

把事情说得超过了本来的程度

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 故事 gùshì 夸张 kuāzhāng 离谱 lípǔ

    - Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.

  • volume volume

    - 夸张 kuāzhāng le 自己 zìjǐ de 经验 jīngyàn

    - Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.

✪ 2. khen; khen ngợi

把人或者东西的优点说出来;夸奖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他常 tācháng 夸赞 kuāzàn 朋友 péngyou de 努力 nǔlì

    - Anh ấy thường khen ngợi sự nỗ lực của bạn.

  • volume volume

    - 夸奖 kuājiǎng le 队员 duìyuán de 表现 biǎoxiàn

    - Anh ấy khen ngợi sự thể hiện của các thành viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 夸张 kuāzhāng 离谱 lípǔ

    - Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 有点 yǒudiǎn 夸张 kuāzhāng

    - Phần biểu diễn của anh ấy có hơi khoa trương.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 夸张 kuāzhāng 手法 shǒufǎ hěn 反感 fǎngǎn

    - Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.

  • volume volume

    - bèi 大家 dàjiā 夸得 kuādé dōu 不好意思 bùhǎoyìsī

    - Anh xấu hổ khi được mọi người khen ngợi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 夸张 kuāzhāng

    - Bạn đừng khoa trương.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn tài 夸张 kuāzhāng

    - Anh ấy nói hơi khoa trương.

  • volume volume

    - hěn 谦虚 qiānxū 从不 cóngbù 夸耀 kuāyào

    - Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.

  • - shuō de tài 夸张 kuāzhāng le ba

    - Anh ấy nói cũng quá phóng đại rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuā
    • Âm hán việt: Khoa , Khoã
    • Nét bút:一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMMS (大一一尸)
    • Bảng mã:U+5938
    • Tần suất sử dụng:Cao