Đọc nhanh: 空运 (không vận). Ý nghĩa là: không vận; chuyên chở bằng máy bay. Ví dụ : - 空运救灾物资。 chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
✪ 1. không vận; chuyên chở bằng máy bay
用飞机运输
- 空运 救灾物资
- chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空运
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 空运 救灾物资
- chuyên chở hàng cứu trợ bằng máy bay.
- 万里长空
- bầu trời bao la rộng lớn.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
运›