Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 看守 kānshǒu

    Trông Coi, Chăm Sóc, Trông Nom

    right
  • 康复 kāngfù

    Hồi Phục Sức Khoẻ

    right
  • 慷慨 kāngkǎi

    Hào Phóng

    right
  • 扛 káng

    Vác, Gánh, Khiêng Vác

    right
  • 抗争 kàngzhēng

    Chống Lại, Đối Chọi Lại, Kháng Cự

    right
  • 考场 kǎochǎng

    Trường Thi, Nơi Thi, Địa Điểm Thi

    right
  • 考古 kǎogǔ

    Khảo Cổ

    right
  • 考量 kǎoliáng

    Suy Tính, Suy Nghĩ, Xem Xét

    right
  • 考生 kǎoshēng

    Thí Sinh

    right
  • 考验 kǎoyàn

    Thử Thách, Sự Thử Thách

    right
  • 烤肉 kǎoròu

    Thịt Quay, Thịt Nướng

    right
  • 苛责 kēzé

    Trách Móc Nặng Nề, Khiển Trách Nặng Nề, Phê Bình Gắt Gao

    right
  • 科幻 kēhuàn

    Khoa Học Viễn Tưởng, Khoa Học Hoang Tưởng

    right
  • 壳 ké

    Vỏ, Mai

    right
  • 可观 kěguān

    Khả Quan

    right
  • 可见 kějiàn

    Cho Thấy (Đứng Đ

    right
  • 可行 kěxíng

    Khả Thi

    right
  • 克制 kèzhì

    Kiềm Chế (Tính Khí), Dè Chừng

    right
  • 刻薄 kèbó

    Cay Nghiệt, Hà Khắc, Khắt Khe

    right
  • 刻画 kèhuà

    Khắc, Vẽ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org