2835 từ
Trông Coi, Chăm Sóc, Trông Nom
Hồi Phục Sức Khoẻ
Hào Phóng
Vác, Gánh, Khiêng Vác
Chống Lại, Đối Chọi Lại, Kháng Cự
Trường Thi, Nơi Thi, Địa Điểm Thi
Khảo Cổ
Suy Tính, Suy Nghĩ, Xem Xét
Thí Sinh
Thử Thách, Sự Thử Thách
Thịt Quay, Thịt Nướng
Trách Móc Nặng Nề, Khiển Trách Nặng Nề, Phê Bình Gắt Gao
Khoa Học Viễn Tưởng, Khoa Học Hoang Tưởng
Vỏ, Mai
Khả Quan
Cho Thấy (Đứng Đ
Khả Thi
Kiềm Chế (Tính Khí), Dè Chừng
Cay Nghiệt, Hà Khắc, Khắt Khe
Khắc, Vẽ