口吻 kǒuwěn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu vẫn】

Đọc nhanh: 口吻 (khẩu vẫn). Ý nghĩa là: mõm; miệng; hàm (cá, chó); họng (súng), giọng; giọng điệu, giọng lưỡi. Ví dụ : - 玩笑的口吻。 giọng vui cười.. - 教训人的口吻。 giọng điệu dạy đời người ta

Ý Nghĩa của "口吻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

口吻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mõm; miệng; hàm (cá, chó); họng (súng)

某些动物 (如鱼, 狗等) 头部向前突出的部 分, 包括嘴,鼻子等

✪ 2. giọng; giọng điệu

口气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玩笑 wánxiào de 口吻 kǒuwěn

    - giọng vui cười.

  • volume volume

    - 教训 jiàoxun rén de 口吻 kǒuwěn

    - giọng điệu dạy đời người ta

✪ 3. giọng lưỡi

说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口吻

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 玩笑 wánxiào de 口吻 kǒuwěn

    - giọng vui cười.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 嘲笑 cháoxiào de 口吻 kǒuwěn

    - Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.

  • volume volume

    - 教训 jiàoxun rén de 口吻 kǒuwěn

    - giọng điệu dạy đời người ta

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu de 口吻 kǒuwěn 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.

  • volume volume

    - 轻松 qīngsōng de 口吻 kǒuwěn 讲述 jiǎngshù 故事 gùshì

    - Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Vẫn
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHH (口心竹竹)
    • Bảng mã:U+543B
    • Tần suất sử dụng:Cao