Đọc nhanh: 口吻 (khẩu vẫn). Ý nghĩa là: mõm; miệng; hàm (cá, chó); họng (súng), giọng; giọng điệu, giọng lưỡi. Ví dụ : - 玩笑的口吻。 giọng vui cười.. - 教训人的口吻。 giọng điệu dạy đời người ta
口吻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mõm; miệng; hàm (cá, chó); họng (súng)
某些动物 (如鱼, 狗等) 头部向前突出的部 分, 包括嘴,鼻子等
✪ 2. giọng; giọng điệu
口气
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 教训 人 的 口吻
- giọng điệu dạy đời người ta
✪ 3. giọng lưỡi
说话的腔调, 就是一句话里语音高低轻重的配置
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口吻
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 听到 嘲笑 的 口吻
- Nghe thấy giọng điệu chế nhạo.
- 教训 人 的 口吻
- giọng điệu dạy đời người ta
- 他 以 温柔 的 口吻 说话
- Anh ấy nói với giọng điệu dịu dàng.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
吻›