苦衷 kǔzhōng
volume volume

Từ hán việt: 【khổ trung】

Đọc nhanh: 苦衷 (khổ trung). Ý nghĩa là: nỗi khổ tâm; nỗi khổ trong lòng. Ví dụ : - 你应该体谅他的苦衷。 bạn phải thông cảm với nỗi khổ tâm của anh ấy.

Ý Nghĩa của "苦衷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

苦衷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗi khổ tâm; nỗi khổ trong lòng

痛苦或为难的心情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 体谅 tǐliàng de 苦衷 kǔzhōng

    - bạn phải thông cảm với nỗi khổ tâm của anh ấy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦衷

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 有贤苦 yǒuxiánkǔ

    - Đời người khó tránh được gian khổ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 辛苦 xīnkǔ le 一年 yīnián 春节 chūnjié de 时候 shíhou dōu 愿意 yuànyì 乐和乐 lèhélè

    - mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

  • volume volume

    - de 苦衷 kǔzhōng méi rén 知道 zhīdào

    - Nỗi khổ trong lòng của anh ấy không ai biết.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 体谅 tǐliàng de 苦衷 kǔzhōng

    - bạn phải thông cảm với nỗi khổ tâm của anh ấy.

  • volume volume

    - de 苦衷 kǔzhōng ràng rén 无法 wúfǎ 理解 lǐjiě

    - Nỗi khổ trong lòng của cô ấy thật khó để hiểu.

  • volume volume

    - 人们 rénmen duì 关心群众 guānxīnqúnzhòng 疾苦 jíkǔ de 做法 zuòfǎ 极为 jíwéi 不满 bùmǎn

    - Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chung , Trung , Trúng
    • Nét bút:丶一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLHV (卜中竹女)
    • Bảng mã:U+8877
    • Tần suất sử dụng:Cao