Đọc nhanh: 考古 (khảo cổ). Ý nghĩa là: khảo cổ, khoa khảo cổ. Ví dụ : - 考古队发掘了两个月之久。 đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.. - 史前考古学。 khảo cổ học thời tiền sử.. - 我觉得自己好像考古学家 Tôi cảm thấy mình giống như một nhà khảo cổ học.
✪ 1. khảo cổ
根据古代的遗迹,遗物和文献研究古代历史
- 考古队 发掘 了 两个 月 之久
- đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 我 觉得 自己 好像 考古学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà khảo cổ học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. khoa khảo cổ
考古学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考古
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 考古 的 新 发现 解开 了 谜团
- Phát hiện khảo cổ mới đã giải đáp những bí ẩn.
- 考古队 发掘 了 两个 月 之久
- đội khảo cổ đã khai quật đến cả hai tháng rồi.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 我 觉得 自己 好像 考古学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà khảo cổ học.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
考›