Đọc nhanh: 考生 (khảo sinh). Ý nghĩa là: thí sinh; học sinh dự thi; khoá sinh.
考生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thí sinh; học sinh dự thi; khoá sinh
报名参加入学考试的学生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考生
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 学生 不怕 惮 考试
- Học sinh không sợ thi cử.
- 她 在 思考 人生 的 意义
- Cô ấy đang suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống.
- 他 生怕 考试 不及格
- Anh ấy sợ rằng sẽ thi trượt.
- 她 没考上 研究生
- Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
考›