2835 từ
Cân Đối, Thăng Bằng, Ngang Nhau
Bình Quân, Trung
Xây Dựng, Mở, Thiết Lập
Mở (Đường), Lập Ra (Kỷ Nguyên, ), Mở Ra (Lĩnh Vực Mới, Con Đường Mới)
Khuyên Bảo, Giảng Giải, Khuyên Răn
Chuyển Động, Chạy
Dọn Cơm
Mở Miệng, Mở Lời, Nói Ra
Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La
Mở Đường, Thông Đường, Đánh Đường
Diễn, Bắt Đầu (Kịch, Buổi Diễn)
Bắt Đầu Phiên Giao Dịch (Thị Trường Chứng Khoáng, Thị Trường Vàng)
Mở, Mở Khoá
Ban Đầu, Khởi Đầu, Lúc Đầu
Chi Phí, Khoản Chi Tiêu, Tiền Chi Tiêu
Mở Cửa, Xây Dựng, Thành Lập
Triển Khai (Công Việc, Cuộc Vận Động, Hoạt Động), Mở Rộng
Khai Trương, Ra Mắt
Đăng (Báo)
Tạp Chí, Báo