Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 均衡 jūnhéng

    Cân Đối, Thăng Bằng, Ngang Nhau

    right
  • 均匀 jūnyún

    Bình Quân, Trung

    right
  • 开办 kāibàn

    Xây Dựng, Mở, Thiết Lập

    right
  • 开辟 kāipì

    Mở (Đường), Lập Ra (Kỷ Nguyên, ), Mở Ra (Lĩnh Vực Mới, Con Đường Mới)

    right
  • 开导 kāidǎo

    Khuyên Bảo, Giảng Giải, Khuyên Răn

    right
  • 开动 kāidòng

    Chuyển Động, Chạy

    right
  • 开饭 kāifàn

    Dọn Cơm

    right
  • 开口 kāikǒu

    Mở Miệng, Mở Lời, Nói Ra

    right
  • 开阔 kāikuò

    Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La

    right
  • 开路 kāilù

    Mở Đường, Thông Đường, Đánh Đường

    right
  • 开幕 kāimù

    Diễn, Bắt Đầu (Kịch, Buổi Diễn)

    right
  • 开盘 kāipán

    Bắt Đầu Phiên Giao Dịch (Thị Trường Chứng Khoáng, Thị Trường Vàng)

    right
  • 开启 kāiqǐ

    Mở, Mở Khoá

    right
  • 开头 kāitóu

    Ban Đầu, Khởi Đầu, Lúc Đầu

    right
  • 开销 kāixiāo

    Chi Phí, Khoản Chi Tiêu, Tiền Chi Tiêu

    right
  • 开业 kāiyè

    Mở Cửa, Xây Dựng, Thành Lập

    right
  • 开展 kāizhǎn

    Triển Khai (Công Việc, Cuộc Vận Động, Hoạt Động), Mở Rộng

    right
  • 开张 kāizhāng

    Khai Trương, Ra Mắt

    right
  • 刊登 kāndēng

    Đăng (Báo)

    right
  • 刊物 kānwù

    Tạp Chí, Báo

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org