Đọc nhanh: 科幻 (khoa huyễn). Ý nghĩa là: khoa học viễn tưởng; khoa học hoang tưởng. Ví dụ : - 科幻小说。 tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.. - 科幻工作者。 các nhà khoa học hoang tưởng.
科幻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa học viễn tưởng; khoa học hoang tưởng
科学幻想
- 科幻小说
- tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
- 科幻 工作者
- các nhà khoa học hoang tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科幻
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 科幻小说
- tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
- 科幻 工作者
- các nhà khoa học hoang tưởng.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 云朵 幻化成 各种 形状
- Mây biến hóa kỳ ảo thành các hình dạng khác nhau.
- 他 导演 了 一部 科幻电影
- Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
科›