káng
volume volume

Từ hán việt: 【giang.công.cang】

Đọc nhanh: (giang.công.cang). Ý nghĩa là: vác; gánh; khiêng vác, chịu đựng, xử lý; đối phó; đương đầu; gánh vác. Ví dụ : - 小明扛着大包前行。 Tiểu Minh vác bao lớn đi trước.. - 姐姐扛着木梯上楼。 Chị gái vác thang gỗ lên lầu.. - 他扛着巨大的压力。 Anh ấy gánh chịu áp lực rất lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vác; gánh; khiêng vác

用肩膀承担物体

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎo míng 扛着 kángzhe 大包 dàbāo 前行 qiánxíng

    - Tiểu Minh vác bao lớn đi trước.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 扛着 kángzhe 木梯 mùtī 上楼 shànglóu

    - Chị gái vác thang gỗ lên lầu.

✪ 2. chịu đựng

承受; 忍受

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扛着 kángzhe 巨大 jùdà de 压力 yālì

    - Anh ấy gánh chịu áp lực rất lớn.

  • volume volume

    - káng zhù le 生活 shēnghuó 磨难 mónàn

    - Cô ấy chịu đựng được những khó khăn trong cuộc sống.

✪ 3. xử lý; đối phó; đương đầu; gánh vác

对付; 应付

Ví dụ:
  • volume volume

    - káng 这个 zhègè 任务 rènwù 一定 yídìng yào 扛起来 kángqǐlai

    - Nhiệm vụ này bạn nhất định phải gánh vác.

  • volume volume

    - néng káng zhù 工作 gōngzuò 压力 yālì

    - Anh ấy có thể đối phó với áp lực công việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ káng 桌子 zhuōzi 搬家 bānjiā

    - Chúng tôi cùng nhau nâng bàn để chuyển nhà.

  • volume volume

    - 这包 zhèbāo 大米 dàmǐ 二百斤 èrbǎijīn zhòng 差不多 chàbùduō de káng 起来 qǐlai

    - bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.

  • volume volume

    - káng 长活 chánghuó

    - đi ở đợ.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 扛着 kángzhe 木梯 mùtī 上楼 shànglóu

    - Chị gái vác thang gỗ lên lầu.

  • volume volume

    - zhè 口袋 kǒudài 粮食 liángshí yǒu 二百斤 èrbǎijīn 不差什么 bùchàshíme de rén hái zhēn káng 不动 bùdòng

    - bao lương thực này nặng 200 cân, người bình thường vác không nổi

  • volume volume

    - 扛着 kángzhe 锄头 chútou

    - vác cuốc.

  • volume volume

    - káng 这个 zhègè 任务 rènwù 一定 yídìng yào 扛起来 kángqǐlai

    - Nhiệm vụ này bạn nhất định phải gánh vác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Káng
    • Âm hán việt: Cang , Công , Giang
    • Nét bút:一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QM (手一)
    • Bảng mã:U+625B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình