Đọc nhanh: 考验 (khảo nghiệm). Ý nghĩa là: thử thách; kiểm tra , cuộc thử thách; bài kiểm tra. Ví dụ : - 这次旅行考验了我的耐心。 Chuyến đi này đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi.. - 任务考验了他的能力。 Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.. - 你要考验自己的技能。 Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.
考验 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử thách; kiểm tra
通过事情、行动或者困难的环境等检验某人的能力、思想、道德、品质等是不是符合要求
- 这次 旅行 考验 了 我 的 耐心
- Chuyến đi này đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi.
- 任务 考验 了 他 的 能力
- Nhiệm vụ đã thử thách khả năng của anh ấy.
- 你 要 考验 自己 的 技能
- Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
考验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc thử thách; bài kiểm tra
为了看某人的能力、思想、道德、品质等是不是符合要求进行的活动
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 这份 工作 是 对 她 的 考验
- Công việc này là một cuộc thử thách đối với cô ấy.
- 这场 比赛 是 他们 的 考验
- Cuộc thi này là cuộc thử thách của họ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 考验
✪ 1. 考验 + Tân ngữ ( 爱情/意志/感情/...)
thử thách cái gì đó
- 艰苦 的 工作 考验 了 他 的 意志
- Công việc vất vả đã thử thách ý chí của anh ấy.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
✪ 2. Động từ (接受/经受//通过/...) + (…的) + 考验
một cái gì đó phải đối mặt hoặc trải qua một thử thách
- 他们 的 友谊 是 可以 经受考验 的
- Tình bạn của họ có thể chịu được thử thách.
- 他 的 勇敢 使 他 通过 了 考验
- Sự dũng cảm của anh ấy đã giúp anh vượt qua thử thách.
✪ 3. Định ngữ (极大/真正/长期/...) + 的 + 考验
"考验" đóng vai trò trung tâm ngữ
- 他 面临 着 极大 的 考验
- Anh ấy phải đối mặt với một thử thách lớn.
- 这是 一场 真正 的 考验
- Đây là một cuộc thử thách thực sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考验
- 禁受 考验
- chịu đựng thử thách.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 这份 工作 是 对 她 的 考验
- Công việc này là một cuộc thử thách đối với cô ấy.
- 你 要 考验 自己 的 技能
- Bạn phải thử thách kỹ năng của mình.
- 艰苦 的 工作 考验 了 他 的 意志
- Công việc vất vả đã thử thách ý chí của anh ấy.
- 他们 的 友谊 是 可以 经受考验 的
- Tình bạn của họ có thể chịu được thử thách.
- 这次 旅行 考验 了 我 的 耐心
- Chuyến đi này đã thử thách sự kiên nhẫn của tôi.
- 他 的 勇敢 使 他 通过 了 考验
- Sự dũng cảm của anh ấy đã giúp anh vượt qua thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
考›
验›