Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 沮丧 jǔsàng

    Buồn Rầu, Buồn Bã

    right
  • 举例 jǔlì

    Nêu Ví Dụ, Đưa Ví Dụ, Cho Ví Dụ

    right
  • 举止 jǔzhǐ

    Cử Chỉ, Cách Ăn Ở, Phong Thái

    right
  • 举重 jǔzhòng

    Cử Tạ, Môn Cử Tạ

    right
  • 巨人 jùrén

    Người To Lớn, Người Cao To

    right
  • 拒 jù

    Chống, Chống Đỡ, Chống Cự

    right
  • 据 jù

    Căn Cứ, Dựa Theo, Theo

    right
  • 距 jù

    Cự Ly, Khoảng Cách

    right
  • 聚餐 jùcān

    Liên Hoan, Bữa Ăn Liên Hoan, Ăn Chung

    right
  • 捐献 juānxiàn

    Hiến Cho, Hiến Dâng, Đóng Góp (Đất Nước

    right
  • 捐赠 juānzèng

    Tặng  

    right
  • 决赛 juésài

    Trận Chung Kết

    right
  • 决议 juéyì

    Quyết Nghị, Nghị Quyết

    right
  • 抉择 juézé

    Lựa Chọn, Chọn Lựa

    right
  • 绝迹 juéjì

    Mất Dấu Vết, Mất Tích, Mất Hẳn

    right
  • 军备 jūnbèi

    Quân Bị, Binh Bị, Biên Chế Và Trang Bị Quân Sự

    right
  • 军阀 jūnfá

    Quân Phiệt

    right
  • 军官 jūnguān

    Sĩ Quan

    right
  • 军舰 jūnjiàn

    Quân Hạm; Chiến Hạm

    right
  • 均 jūn

    Bằng, Đều, Đồng Đều

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org