Đọc nhanh: 刊物 (khan vật). Ý nghĩa là: sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san. Ví dụ : - 定期刊物。 tập san định kỳ.. - 文艺刊物。 tập san văn nghệ.. - 内部刊物。 tập san nội bộ.
刊物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san
登载文章 ,图片,歌谱等定期的或不定期的出版物
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 内部刊物
- tập san nội bộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊物
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 文艺 刊物
- tập san văn nghệ.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 内部刊物
- tập san nội bộ.
- 这个 刊物 内容 丰富
- Nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刊›
物›