刊物 kānwù
volume volume

Từ hán việt: 【khan vật】

Đọc nhanh: 刊物 (khan vật). Ý nghĩa là: sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san. Ví dụ : - 定期刊物。 tập san định kỳ.. - 文艺刊物。 tập san văn nghệ.. - 内部刊物。 tập san nội bộ.

Ý Nghĩa của "刊物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

刊物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sách báo; báo chí; tạp chí; ấn phẩm; tập san

登载文章 ,图片,歌谱等定期的或不定期的出版物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 定期 dìngqī 刊物 kānwù

    - tập san định kỳ.

  • volume volume

    - 文艺 wényì 刊物 kānwù

    - tập san văn nghệ.

  • volume volume

    - 内部刊物 nèibùkānwù

    - tập san nội bộ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刊物

  • volume volume

    - 定期 dìngqī 刊物 kānwù

    - tập san định kỳ.

  • volume volume

    - 定期 dìngqī 刊物 kānwù

    - tập san định kỳ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 刊物 kānwù 已经 yǐjīng 出版 chūbǎn le 十几 shíjǐ

    - Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.

  • volume volume

    - 文艺 wényì 刊物 kānwù

    - tập san văn nghệ.

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书刊 shūkān 用印 yòngyìn 报纸 bàozhǐ

    - Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.

  • volume volume

    - 内部刊物 nèibùkānwù

    - tập san nội bộ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 刊物 kānwù 内容 nèiróng 丰富 fēngfù

    - Nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 毁损 huǐsǔn 公共 gōnggòng 财物 cáiwù

    - không được làm tổn hại tài sản của công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đao 刀 (+3 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Khan , San
    • Nét bút:一一丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJLN (一十中弓)
    • Bảng mã:U+520A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao