开动 kāidòng
volume volume

Từ hán việt: 【khai động】

Đọc nhanh: 开动 (khai động). Ý nghĩa là: chuyển động; chạy, khởi động; mở máy; động; hoạt động, tiến bước; tiến về phía trước. Ví dụ : - 开动机车。 Khởi động đầu máy.. - 开动脑筋。 động não. - 轰隆隆机器开动了。 Tiếng máy khởi động ầm ầm.

Ý Nghĩa của "开动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

开动 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển động; chạy

(车辆) 开行

✪ 2. khởi động; mở máy; động; hoạt động

(机器) 运转

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开动 kāidòng 机车 jīchē

    - Khởi động đầu máy.

  • volume volume

    - 开动脑筋 kāidòngnǎojīn

    - động não

  • volume volume

    - 轰隆隆 hōnglōnglóng 机器 jīqì 开动 kāidòng le

    - Tiếng máy khởi động ầm ầm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. tiến bước; tiến về phía trước

开拔前进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 休息 xiūxī le 一会 yīhuì jiù 开动 kāidòng le

    - Đội ngũ nghỉ ngơi một chút rồi lại tiến bước

✪ 4. Khởi động

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汽车 qìchē 脱档 tuōdàng hòu jiù 不能 bùnéng 开动 kāidòng le

    - Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开动

  • volume volume

    - 哨兵 shàobīng 奉命 fèngmìng 发现 fāxiàn yǒu 动静 dòngjìng jiù 立即 lìjí 开枪 kāiqiāng

    - Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.

  • volume volume

    - 列车 lièchē 徐徐 xúxú 开动 kāidòng

    - đoàn tàu từ từ lăn bánh

  • volume volume

    - 动物 dòngwù men 开始 kāishǐ 迁徙 qiānxǐ

    - Các loài động vật bắt đầu di cư.

  • volume volume

    - 劳动合同 láodònghétong jīng 开发区 kāifāqū 劳动 láodòng 管理 guǎnlǐ 部门 bùmén 鉴证 jiànzhèng hòu 生效 shēngxiào

    - Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.

  • volume volume

    - 不许动 bùxǔdòng 否则 fǒuzé jiù 开枪 kāiqiāng le

    - Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!

  • volume volume

    - 乘务员 chéngwùyuán 哨声 shàoshēng 一响 yīxiǎng 司机 sījī 开动 kāidòng 机车 jīchē

    - .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 尸领 shīlǐng 活动 huódòng 开展 kāizhǎn

    - Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.

  • volume volume

    - zuò 这个 zhègè 动作 dòngzuò yào 分开 fēnkāi 双腿 shuāngtuǐ

    - Thực hiện động tác này, hãy tách chân ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao