开口 kāikǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khai khẩu】

Đọc nhanh: 开口 (khai khẩu). Ý nghĩa là: mở miệng; mở lời; nói ra, liếc dao; mài dao (trước khi dùng), cất tiếng. Ví dụ : - 很难开口。 rất khó nói; khó mở miệng quá.. - 没等我开口他就抢先替我说了。 không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi.

Ý Nghĩa của "开口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开口 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mở miệng; mở lời; nói ra

张开嘴说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 很难 hěnnán 开口 kāikǒu

    - rất khó nói; khó mở miệng quá.

  • volume volume

    - 没等我 méiděngwǒ 开口 kāikǒu jiù 抢先 qiǎngxiān shuō le

    - không đợi tôi mở miệng, anh ấy dành nói thay tôi trước rồi.

✪ 2. liếc dao; mài dao (trước khi dùng)

开刃儿

✪ 3. cất tiếng

出声; 说话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开口

  • volume volume

    - 不管怎么 bùguǎnzěnme quàn dōu 开口 kāikǒu

    - Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.

  • volume volume

    - 信口开河 xìnkǒukāihé

    - bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī 开口 kāikǒu

    - khó mở miệng; ngại miệng.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi le 封口 fēngkǒu de 包裹 bāoguǒ

    - Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.

  • volume volume

    - zhōng 下腹部 xiàfùbù yǒu 巨大 jùdà 开口 kāikǒu 伤口 shāngkǒu

    - Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.

  • volume volume

    - 出口商品 chūkǒushāngpǐn 交易会 jiāoyìhuì 昨天 zuótiān 开幕 kāimù le

    - Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua

  • volume volume

    - 借口 jièkǒu 洗手 xǐshǒu 离开 líkāi le

    - Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.

  • volume volume

    - 微笑 wēixiào zhe 开口 kāikǒu dào

    - Anh ấy cười mỉm và nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao