Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 笔录 bǐlù

    Ghi Chép

    right
  • 笔友 bǐyǒu

    Bạn Qua Thư Từ, Bạn Trên Thư Từ, Bạn Qua Thư

    right
  • 币值 bìzhí

    Giá Trị Tiền, Ngoại Tệ, Ngoại Hối

    right
  • 必 bì

    Tất Nhiên, Chắc Chắn, Nhất Định

    right
  • 必备 bì bèi

    Cần Thiết, Thiết Yếu, Không Thể Thiếu

    right
  • 必定 bìdìng

    Ắt, Nhất Định, Chắc Chắn

    right
  • 必然 bìrán

    Tất Nhiên, Tất Yếu, Thế Nào Cũng

    right
  • 毕生 bìshēng

    Suốt Đời, Cả Đời (Thường Nói Về Sự Nghiệp, Dùng Trong Văn Viết)

    right
  • 闭幕 bìmù

    Hạ Màn 演出结束闭上舞台前的幕

    right
  • 闭塞 bìsè

    Tắc Nghẽn, Bế Tắc

    right
  • 敝 bì

    Gian Lận, Lừa Dối

    right
  • 避难 bìnàn

    Tị Nạn, Lánh Nạn, Tránh Nạn (Tránh Nạn Tai Hoặc Bị Bức Hại)

    right
  • 避孕 bìyùn

    Tránh Thai, Dùng Biện Pháp (Dùng Dụng Cụ Chuyên Môn Hoặc Thuốc Men Ngăn Không Cho Tinh Trùng Và Trứng Kết Hợp, Để Không Bị Thụ Thai)

    right
  • 边界 biānjiè

    Đường Biên Giới

    right
  • 边缘 biānyuán

    Vùng Ven

    right
  • 编辑 biānjí

    Biên Tập

    right
  • 编写 biānxiě

    Biên Soạn, Viết, Soạn

    right
  • 编织 biānzhī

    Đan Lát

    right
  • 编制 biānzhì

    (1) Đan, Bện (Đồ Vật)

    right
  • 贬 biǎn

    Hạ, Giáng, Giảm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org