Đọc nhanh: 编辑 (biên tập). Ý nghĩa là: biên tập; chỉnh lý; biên soạn; chỉnh sửa, biên tập viên; người biên soạn. Ví dụ : - 她正在编辑这篇文章。 Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.. - 她花了很多时间编辑视频。 Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.. - 他编辑了一个新的项目计划。 Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
编辑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên tập; chỉnh lý; biên soạn; chỉnh sửa
对资料或现成的作品进行整理、加工
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 他 编辑 了 一个 新 的 项目 计划
- Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
编辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên tập viên; người biên soạn
对资料或现成的作品进行整理、加工的人
- 她 是 好几个 文学 杂志 的 编辑
- Cô ấy là biên tập viên của một số tạp chí văn học.
- 编辑 们 每天 都 在 努力 工作
- Biên tập viên làm việc chăm chỉ mỗi ngày.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 编辑
✪ 1. 编辑 + Danh từ
- 她 正在 编辑 一篇 重要 的 文章
- Cô ấy đang biên tập một văn bản quan trọng.
- 我 正在 编辑 这 篇文章
- Tôi đang biên tập bài viết này.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. Tính từ + 的 + 编辑
"编辑" vai trò trung tâm ngữ
- 她 是 一位 优秀 的 编辑
- Cô ấy là một biên tập viên xuất sắc.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
So sánh, Phân biệt 编辑 với từ khác
✪ 1. 编 vs 编辑
"编" là động từ, ngoài ý nghĩa "编辑" ra còn có ý nghĩa là sáng tạo.
"编辑" vừa có thể là động từ, cũng có thể là danh từ, danh từ "编辑" dùng để chỉ người tham gia vào công việc biên tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编辑
- 我 喜欢 编辑 视频
- Tôi thích biên tập video.
- 他 成为 了 主 编辑
- Anh ấy đã trở thành tổng biên tập.
- 他 在 编辑部 工作
- Anh ấy làm việc ở ban biên tập.
- 她 正在 编辑 这 篇文章
- Cô ấy đang chỉnh sửa bài viết này.
- 他们 有 一支 专业 的 编辑 团队
- Họ có đội ngũ biên tập chuyên nghiệp.
- 她 是 我们 的 助理 编辑
- Cô ấy là trợ lý biên tập của chúng tôi.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 他 是 一名 资深 的 杂志 编辑
- Ông là một biên tập viên tạp chí cấp cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
辑›
biên soạn; biên tập; sưu tập tài liệu
biên soạn và hiệu đính
cắt nối biên tập; dựng phim (bộ phim)biên tập lại; in lại; chỉnh lý
biên soạn; viết; thảo; soạn
Vật Nuôi, Sủng Vật
mẫu câu cơ bảncấu trúc câucú pháp
biên dịch; biên tập và phiên dịchngười biên dịch
Cải Biên, Soạn Lại, Chuyển Thể
Tính Toán, Thử, Định