Đọc nhanh: 笔友 (bút hữu). Ý nghĩa là: bạn qua thư từ; bạn trên thư từ; bạn qua thư.
笔友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn qua thư từ; bạn trên thư từ; bạn qua thư
通信朋友,通常为未见过面而与之友好地继续通信的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔友
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
笔›