Đọc nhanh: 避孕 (tị dựng). Ý nghĩa là: tránh thai; dùng biện pháp (dùng dụng cụ chuyên môn hoặc thuốc men ngăn không cho tinh trùng và trứng kết hợp, để không bị thụ thai); tránh đẻ. Ví dụ : - 用药避孕对身体不好。 Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.. - 如果避孕成功的话,就不会怀上孩子。 Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.. - 妈妈说我是避孕失败才被生出来的。 Mẹ nói tôi là do tránh thai không thành nên mới được sinh ra.
避孕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tránh thai; dùng biện pháp (dùng dụng cụ chuyên môn hoặc thuốc men ngăn không cho tinh trùng và trứng kết hợp, để không bị thụ thai); tránh đẻ
用器械或药物阻止精子和卵子相结合,使不受孕
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 妈妈 说 我 是 避孕 失败 才 被 生 出来 的
- Mẹ nói tôi là do tránh thai không thành nên mới được sinh ra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 避孕
✪ 1. 避孕 + Danh từ
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 大多 的 怀孕 方法 并 不 完全 有效
- Hầu hết các cách tránh thai đều không hiệu quả 100%.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 避 + 了/过 (几次/时间)+ 孕
- 她 避 了 四次 孕 , 医生 说 后来 坏 不了 孩子
- Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避孕
- 避孕
- Ngừa thai
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 如果 避孕 成功 的话 , 就 不会 怀上 孩子
- Nếu tránh thai thành công, thì sẽ không mang thai nữa.
- 妈妈 说 我 是 避孕 失败 才 被 生 出来 的
- Mẹ nói tôi là do tránh thai không thành nên mới được sinh ra.
- 她 避 了 四次 孕 , 医生 说 后来 坏 不了 孩子
- Cô ấy đã tránh thai 4 lần, bác sĩ bảo sau này không thể mang thai được nữa.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
避›