Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 贬值 biǎnzhí

    Sụt Giá, Mất Giá, Giảm Giá Trị

    right
  • 匾额 biǎn'é

    Tấm Biển, Bức Hoành

    right
  • 变革 biàngé

    Biến Cách, Biến Đổi, Thay Đổi (Biến Đổi Bản Chất Của Sự Vật

    right
  • 变迁 biànqiān

    Thay Đổi (Thời Đại, Nhân Sự, Quan Điểm, Ngữ Âm, Khí Hậu)

    right
  • 变通 biàntōng

    Biến Báo (Dựa Theo Tình Hình Khác Nhau, Thay Đổi Một Cách Vô Nguyên Tắc)

    right
  • 变形 biànxíng

    Biến Dạng, Biến Hình, Dúm

    right
  • 辨认 biànrèn

    Nhận Biết

    right
  • 辨识 biàn shí

    Nhận Biết, Nhận Dạng, Xác Định

    right
  • 辩 biàn

    Cãi, Biện Luận, Tranh Luận

    right
  • 辩护 biànhù

    Biện Hộ, Bảo Vệ

    right
  • 辩论 biànlùn

    Biện Luận, Tranh Luận

    right
  • 标签 biāoqiān

    Nhãn, Nhãn Hiệu, Mác

    right
  • 标语 biāoyǔ

    Khẩu Hiệu, Biểu Ngữ

    right
  • 表白 biǎobái

    Tỏ Tình, Thổ Lộ

    right
  • 表明 biǎomíng

    Thể Hiện

    right
  • 憋 biē

    Kìm Nén, Nín Nhịn

    right
  • 别墅 biéshù

    Biệt Thự

    right
  • 宾馆 bīnguǎn

    Nhà Nghỉ

    right
  • 滨 bīn

    Bờ, Bến, Bãi (Khu Vực Gần Bờ)

    right
  • 兵 bīng

    Vũ Khí, Binh Khí

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org