Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 悲观 bēiguān

    Bi Quan

    right
  • 碑 bēi

    Bia

    right
  • 贝壳 bèiké

    Vỏ Sò, Vỏ Ốc

    right
  • 背诵 bèisòng

    Đọc Thuộc Lòng

    right
  • 背心 bèixīn

    Áo Ba Lỗ (Áo Không Tay Không Cổ)

    right
  • 倍数 bèishù

    Bội Số

    right
  • 被子 bèizi

    Cái Chăn, Chăn Bông

    right
  • 奔腾 bēnténg

    Lao Nhanh, Phi Nhanh, Lao

    right
  • 本事 běnshì

    Khả Năng, Bản Lĩnh

    right
  • 本位 běnwèi

    Bản Vị, Đơn Vị Tiền Tệ Gốc (Tiêu Chuẩn Tính Toán Giá Trị Tiền Tệ Hoặc Cơ Sở Của Chế Độ Tiền Tệ)

    right
  • 本性 běnxìng

    Bản Tính (Cá Tính Vốn Có Hoặc Tính Chất Vốn Có Lúc Đầu). 原来的性质或个性

    right
  • 本质 běnzhì

    Bản Chất

    right
  • 崩溃 bēngkuì

    Tan Vỡ, Sụp Đổ

    right
  • 甭 béng

    Không Cần

    right
  • 鼻孔 bíkǒng

    Lỗ Mũi

    right
  • 鼻涕 bítì

    Nước Mũi

    right
  • 比率 bǐlǜ

    Tỉ Suất. 见 (比值)

    right
  • 比拟 bǐnǐ

    So Sánh

    right
  • 比喻 bǐyù

    Phép So Sánh

    right
  • 比重 bǐzhòng

    Tỉ Trọng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org