Đọc nhanh: 笔录 (bút lục). Ý nghĩa là: ghi chép, bài ghi, biên bản. Ví dụ : - 弗兰克在替审判者复审笔录 Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
笔录 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi chép
用笔记录
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
笔录 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài ghi, biên bản
记录下来的文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔录
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 把 这 三种 批注 用 不同 颜色 的 笔 过录 到 一个 本子 上
- dùng bút màu khác nhau chép lại ba loại chú thích này sang một quyển khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
笔›